Characters remaining: 500/500
Translation

coutumier

Academic
Friendly

Từ "coutumier" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là " tập quán" hoặc " thói quen". thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc thói quen đã trở thành thông lệ trong một cộng đồng, một nền văn hóa hoặc một bối cảnh nhất định.

Định nghĩa:
  • Tính từ: "coutumier" chỉ những thường lệ, quen thuộc hoặc theo thói quen.
  • Danh từ: "coutumier" cũng có thể được sử dụng để chỉ một bộ sưu tập các tập quán của một quốc gia hoặc một khu vực cụ thể.
Cách sử dụng:
  1. Être coutumier de quelque chose: thói quen làm một việc gì đó.

    • Ví dụ: "Il est coutumier de faire du jogging chaque matin." (Anh ấy thói quen chạy bộ mỗi sáng.)
  2. Travaux coutumiers: những công việc, hoạt động thường ngày.

    • Ví dụ: "Les travaux coutumiers dans cette région incluent la pêche et l'agriculture." (Các công việc thường ngày trong khu vực này bao gồm đánh bắt nông nghiệp.)
  3. Droit coutumier: pháp luật theo tập quán. Đâynhững quy tắc phápđược hình thành từ các thói quen tập quán xã hội.

    • Ví dụ: "Le droit coutumier joue un rôle important dans certaines cultures." (Pháp luật theo tập quán đóng vai trò quan trọng trong một số nền văn hóa.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Coutume (danh từ, giống cái): nghĩa là "tập quán" hoặc "thói quen". Ví dụ: "La coutume veut que l'on se salue à l'entrée." (Tập quánchúng ta chào nhau khi vào nhà.)
  • Coutumier (danh từ, giống đực): có thể chỉ một người hoặc một nhóm người thực hiện một tập quán nào đó.
Từ đồng nghĩa:
  • Habituel: có nghĩa là "thường lệ", cũng chỉ những diễn ra thường xuyên.
  • Traditionnel: nghĩa là "truyền thống", chỉ những được duy trì qua các thế hệ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạnthể kết hợp "coutumier" với các danh từ khác để tạo ra các cụm từ phong phú hơn. Ví dụ: "rituels coutumiers" (các nghi lễ theo tập quán) hoặc "pratiques coutumières" (các thực hành theo thói quen).
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "coutumier", bạn có thể sử dụng trong các câu như: "À la coutume" (theo như thói quen) để nhấn mạnh sự tuân thủ các thói quen hoặc tập quán.
tính từ
  1. (từ , nghĩa ) tập quán, thói quen (làm gì)
    • Être coutumier d'un fait
      thói quen làm một việc
  2. thường lệ, thường ngày
    • Travaux coutumiers
      việc thường ngày
  3. droit coutumier+ pháp luật theo tập quán
danh từ giống đực
  1. bộ sưu tập tập quán (của một nước, một tỉnh)

Similar Spellings

Words Mentioning "coutumier"

Comments and discussion on the word "coutumier"