Characters remaining: 500/500
Translation

inaccoutumé

Academic
Friendly

Từ "inaccoutumé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "không quen" hoặc "không thường xuyên". Đâymột tính từ được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc tình huống một người không thói quen hoặc chưa từng trải qua.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "inaccoutumé" thường được dùng để chỉ những thứ một người chưa quen hoặc không thường xuyên gặp phải.
    • Ví dụ:
  2. Biến thể của từ:

    • Danh từ: "accoutumance" (thói quen) - chỉ sự quen thuộc với điều đó.
    • Tính từ trái nghĩa: "coutumier" (quen thuộc, thường xuyên) - chỉ những điều người ta đã quen thuộc.
  3. Từ gần giống:

    • "inhabituel" (không bình thường) - cũng diễn tả một trạng thái khác thường, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc không quen.
    • "exceptionnel" (ngoại lệ) - chỉ ra rằng điều đó xảy ra không thường xuyên có thể được coi là đặc biệt.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "inhabituel" (không bình thường)
    • "anormal" (bất thường)
    • "étrange" (lạ lùng) - trong một số ngữ cảnh có thểđồng nghĩa, nhưng thường chỉ về sự kỳ lạ.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng, bạn có thể sử dụng "inaccoutumé" để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý.
    • Ví dụ:
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ hoặc thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "inaccoutumé", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
Tóm lại:

Từ "inaccoutumé" rất hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn diễn tả sự không quen thuộc với một tình huống hoặc một công việc nào đó.

tính từ
  1. bất thường
    • Inaccoutumé à un travail
      không quen một công việc

Antonyms

Comments and discussion on the word "inaccoutumé"