Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
courtauder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cắt cụt tai và đuôi (chó, ngựa)
    • Courtauder un chien
      cắt cụt tai và đuôi con chó
Related search result for "courtauder"
Comments and discussion on the word "courtauder"