Jump to user comments
danh từ
- sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
- to keep up one's courage
giữ vững can đảm, không nản lòng
- to lose courage
mất hết can đảm, mất hết hăng hái
- to pluck (muster) up courage; to screw up one's courage; to take courage; to take one's courage in both hands
lấy hết can đảm
IDIOMS
- dutch courage
- tính anh hùng (sau khi uống rượu)
- to have the courage of one's convictions (opinions)
- thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình