Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for country house in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
nhà riêng
nhà tây
nhà sấy
nhà khách
nhà thổ
nhà in
thôn nữ
hương lân
xứ sở
xứ
báo quốc
phục quốc
nợ nước
cố quốc
núi sông
non sông
nhân dân
ca lâu
cất nhà
nhà sàn
nhà tư
khám nhà
rượu cần
úc
biệt xứ
bỏ xứ
ngoại quốc
gốc tử
ấn quán
quê quán
nước ngoài
bén mảng
dãy
rồi tay
nông thôn
kia
hậu đãi
đình
khoảng chừng
ló
chái
mướn
nông nghiệp
hiền hoà
đứa ở
dời
cảm khái
du lịch
lụp xụp
nhà đèn
dân
khỉ
ở trọ
nhu phí
kiểm kê
chủ nhân
lợp
gá
riêng
bình định
rời bỏ
cảnh tượng
đóng đô
hương lão
gồi
chôn chân
biên cương
cay cực
bà chủ
đoan
lân cận
nền
quét
khung cảnh
phú cường
ọp ẹp
để không
ái quốc
ăn rỗi
bừa bộn
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last