Characters remaining: 500/500
Translation

couleuvre

Academic
Friendly

Từ "couleuvre" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "rắn nước" hay "rắn ráo". Đâymột loại rắn không nọc độc, thường sốngnhững nơi ẩm ướt như ao, hồ, hay bờ sông.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Couleuvre:

    • Nghĩa chính: Rắn nước hoặc rắn ráo.
    • Ví dụ: La couleuvre se cache souvent près de l'eau. (Rắn nước thường ẩn mình gần nước.)
  2. Biến thể cách sử dụng khác:

    • Cụm từ "avalé des couleuvres" có nghĩa là "nuốt nhục", chỉ việc chấp nhận một điều đó không công bằng hoặc khó chịu không phản kháng.
    • Ví dụ: Il a avalé des couleuvres au travail pendant des années. (Anh ấy đã nuốt nhụcnơi làm việc suốt nhiều năm.)
Từ gần giống:
  • Serpent: Là từ chung để chỉ "rắn", nhưng không phân biệt loại rắn như "couleuvre".
  • Vipère: Là "rắn độc", có nghĩa hoàn toàn khác với "couleuvre" vipère nọc độc.
Từ đồng nghĩa:
  • Rattlesnake (trong tiếng Anh) có thể được coi là một loại rắn, nhưng không đồng nghĩa với "couleuvre" rắn này nọc độc.
Thành ngữ (idioms):
  • Avaler des couleuvresmột thành ngữ thú vị chỉ việc chấp nhận những tình huống khó chịu không phản kháng.
Phrasal verb:
  • Trong tiếng Pháp không phrasal verb tương đương với "couleuvre", nhưng hiểu biết về cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhaurất quan trọng.
Kết luận:

Khi học từ "couleuvre", bạn không chỉ học về một loài rắn mà còn về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, từ những câu chuyện hàng ngày cho đến những thành ngữ thể hiện cảm xúc thái độ.

{{couleuvre}}
danh từ giống cái
  1. rắn nước; rắn ráo; rắn lải
    • avaler des couleuvres
      nuốt nhục

Comments and discussion on the word "couleuvre"