Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cotonnier
Jump to user comments
{{cotonnier}}
tính từ
  • xem coton 1
    • Industrie cotonnière
      công nghiệp bông
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây bông
Related search result for "cotonnier"
Comments and discussion on the word "cotonnier"