Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cosmic string
Jump to user comments
Noun
  • (vũ trụ học) dây vũ trụ - tức là các ống năng lượng hẹp trải dọc theo toàn bộ chiều dài của vũ trụ nở rộng.
Related search result for "cosmic string"
Comments and discussion on the word "cosmic string"