Characters remaining: 500/500
Translation

cosine

/'kousain/
Academic
Friendly

Từ "cosine" trong tiếng Anh một danh từ được sử dụng trong toán học, đặc biệt trong lĩnh vực hình học đại số. "Cosine" (ký hiệu cos) một hàm số liên quan đến một góc trong tam giác vuông. được định nghĩa tỷ lệ giữa cạnh kề (adjacent side) với cạnh huyền (hypotenuse) của tam giác vuông.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Cosine (cosin) một hàm trigonometrical tính toán tỷ lệ giữa cạnh kề cạnh huyền của một góc.
  2. Công thức: Nếu bạn một tam giác vuông với góc θ, thì [ \text{cos}(θ) = \frac{\text{cạnh kề}}{\text{cạnh huyền}} ]
dụ sử dụng từ "cosine":
  • Câu đơn giản: "The cosine of a 45-degree angle is equal to 0.7071." (Cosin của góc 45 độ bằng 0.7071.)
  • Câu nâng cao: "In the unit circle, the cosine represents the x-coordinate of a point at a given angle." (Trong vòng tròn đơn vị, cosin đại diện cho tọa độ x của một điểm tại một góc nhất định.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Sine (sin): Một hàm khác trong lượng giác, tính tỷ lệ giữa cạnh đối (opposite side) cạnh huyền.
  • Tangent (tan): Tính tỷ lệ giữa cạnh đối cạnh kề.
  • Trigonometry: Môn học nghiên cứu về các hàm sin, cosin, tangent.
Một số từ đồng nghĩa cụm từ liên quan:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "cosine" nhưng có thể sử dụng "trigonometric function" để chỉ những hàm lượng giác nói chung.
  • Pythagorean theorem: Định lý Pythagore, liên quan đến các cạnh của tam giác vuông, cũng liên quan đến các hàm lượng giác.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • "The cosine rule helps to find unknown sides in any triangle." (Định lý cosin giúp tìm các cạnh chưa biết trong bất kỳ tam giác nào.)
  • "When analyzing waves, the cosine function is often used to model periodic behavior." (Khi phân tích sóng, hàm cosin thường được sử dụng để mô phỏng hành vi tuần hoàn.)
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "cosine", bạn có thể gặp cụm từ như "cosine wave" (sóng cosin), thường được sử dụng trong vật kỹ thuật.
danh từ
  1. (toán học) cosin

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "cosine"

Comments and discussion on the word "cosine"