Từ "cosine" trong tiếng Anh là một danh từ được sử dụng trong toán học, đặc biệt là trong lĩnh vực hình học và đại số. "Cosine" (ký hiệu là cos) là một hàm số liên quan đến một góc trong tam giác vuông. Nó được định nghĩa là tỷ lệ giữa cạnh kề (adjacent side) với cạnh huyền (hypotenuse) của tam giác vuông.
Định nghĩa chi tiết:
Cosine (cosin) là một hàm trigonometrical tính toán tỷ lệ giữa cạnh kề và cạnh huyền của một góc.
Công thức: Nếu bạn có một tam giác vuông với góc θ, thì [ \text{cos}(θ) = \frac{\text{cạnh kề}}{\text{cạnh huyền}} ]
Ví dụ sử dụng từ "cosine":
Câu đơn giản: "The cosine of a 45-degree angle is equal to 0.7071." (Cosin của góc 45 độ bằng 0.7071.)
Câu nâng cao: "In the unit circle, the cosine represents the x-coordinate of a point at a given angle." (Trong vòng tròn đơn vị, cosin đại diện cho tọa độ x của một điểm tại một góc nhất định.)
Các biến thể và từ gần giống:
Sine (sin): Một hàm khác trong lượng giác, tính tỷ lệ giữa cạnh đối (opposite side) và cạnh huyền.
Tangent (tan): Tính tỷ lệ giữa cạnh đối và cạnh kề.
Trigonometry: Môn học nghiên cứu về các hàm sin, cosin, và tangent.
Một số từ đồng nghĩa và cụm từ liên quan:
Không có từ đồng nghĩa trực tiếp cho "cosine" nhưng có thể sử dụng "trigonometric function" để chỉ những hàm lượng giác nói chung.
Pythagorean theorem: Định lý Pythagore, liên quan đến các cạnh của tam giác vuông, cũng có liên quan đến các hàm lượng giác.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
"The cosine rule helps to find unknown sides in any triangle." (Định lý cosin giúp tìm các cạnh chưa biết trong bất kỳ tam giác nào.)
"When analyzing waves, the cosine function is often used to model periodic behavior." (Khi phân tích sóng, hàm cosin thường được sử dụng để mô phỏng hành vi tuần hoàn.)
Idioms và cụm động từ: