Characters remaining: 500/500
Translation

cos

/kɔs/
Academic
Friendly

Từ "cos" trong tiếng Anh hai nghĩa chính bạn có thể gặp:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong ngữ cảnh thể thao: Bạn có thể thấy "cos" được nhắc đến khi nói về chế độ ăn uống lành mạnh, rau diếp cốt một phần của chế độ ăn uống cân bằng.

    • dụ: Eating cos lettuce can be beneficial for athletes due to its high water content. (Ăn rau diếp cốt có thể lợi cho các vận động viên nhờ vào hàm lượng nước cao.)
  • Trong toán học nâng cao: Hàm cosin thường được sử dụng trong các bài toán liên quan đến sóng hoặc dao động.

    • dụ: The equation of a wave can be represented as y = A cos(kx - ωt).)
Biến thể của từ:
  • Cousin: Mặc dù không liên quan trực tiếp đến "cos", nhưng từ này thường gây nhầm lẫn cách phát âm tương tự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Romaine: Từ này cũng ám chỉ đến loại rau diếp cốt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh món salad.

  • Lettuce: từ chung để chỉ tất cả các loại rau diếp, bao gồm cả cos.

Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, "cos" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể thấy "because" (viết tắt "cos" trong tiếng lóng) được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ
  1. rau diếp cốt ((cũng) Cos-lettuce)
  2. (viết tắt) của cosine

Comments and discussion on the word "cos"