Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
corticate
/'kɔ:tikeitid/ Cách viết khác : (corticate) /'kɔ:tikit/
Jump to user comments
tính từ
  • có vỏ
  • giống vỏ cây
Related search result for "corticate"
Comments and discussion on the word "corticate"