Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
corridor
/'kɔridɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • hành lang (nhà, toa xe lửa)
  • (chính trị) đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển)
IDIOMS
  • corridor train
    • xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)
Related search result for "corridor"
Comments and discussion on the word "corridor"