Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
corregidor
Jump to user comments
Noun
bán đảo và quần đảo Philipin, nơi quân đội Nhật Bản bao vây quân đội Mỹ trong chiến tranh thế giới lần II, quân đội Mỹ đầu hàng năm 1942 và đoạt lại vùng đó vào năm 1945
Related words
Synonyms:
Bataan
Corregidor
Related search result for
"corregidor"
Words pronounced/spelled similarly to
"corregidor"
:
corrector
corregidor
Comments and discussion on the word
"corregidor"