Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
corral
/kɔ'rɑ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật
  • luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại)
  • bãi bẫy thú (xung quanh có rào)
ngoại động từ
  • cho (súc vật) vào ràn
  • dồn (toa xe) thành luỹ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm lấy, tóm lấy
Related words
Related search result for "corral"
Comments and discussion on the word "corral"