Characters remaining: 500/500
Translation

cornette

Academic
Friendly

Từ "cornette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có một số nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các điểm cần chú ý.

1. Định nghĩa nghĩa chính:
  • Cornette (danh từ giống cái):
    • bà xơ: Đâyloại các nữ tu thường đeo, hình dạng như một chiếc nón nhọnphía trên. này thường được làm từ vải trắng hoặc vải đen.
    • Cờ đuôi nheo (trong hàng hải): Đâymột loại cờ hình dạng giống như một chiếc nón, thường được sử dụng để chỉ thị trong các hoạt động hàng hải.
2. Ví dụ sử dụng:
  • bà xơ:

    • "Les religieuses portent souvent une cornette." (Các nữ tu thường đeo bà xơ.)
  • Cờ đuôi nheo:

    • "Le bateau a hissé la cornette pour signaler son arrivée." (Chiếc thuyền đã kéo cờ đuôi nheo để báo hiệu sự đến nơi của .)
3. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, từ "cornette" có thể được dùng để mô tả phong cách của một nhân vật, đặc biệttrong các tác phẩm nói về tôn giáo hoặc xã hội.
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cône: Từ này có nghĩa là "nón" hoặc "hình nón," mặc dù không hoàn toàn giống với "cornette," nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh liên quan đến hình dạng.
  • Capuchon: Là một từ khác có nghĩa là " chóp," thường được dùng để chỉ các loại nón chóp nhọn.
5. Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "cornette" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh xã hội, có thể thấy cách dùng từ này trong các câu chuyện hoặc bài thơ để tạo ra hình ảnh về sự tôn nghiêm hoặc truyền thống.

6. Chú ý phân biệt:
  • Khi sử dụng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của . "Cornette" có thể không chỉ ám chỉ đến mà còn có thể chỉ đến các biểu tượng trong văn hóa hoặc nghệ thuật.
danh từ giống cái
  1. bà xơ
    • Prendre la cornette
      đi tu
  2. (hàng hải) cờ đuôi nheo

Similar Spellings

Words Containing "cornette"

Words Mentioning "cornette"

Comments and discussion on the word "cornette"