Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
corn-stalk
/'kɔ:nstɔ:k/
Jump to user comments
danh từ
  • thân cây ngô
  • (thông tục) người cao mà gầy, anh chàng cò hương
Related search result for "corn-stalk"
Comments and discussion on the word "corn-stalk"