French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- giỏ, lẵng, sọt, rỗ
- Corbeille en rotin
cái giỏ mây
- Corbeille à papier
sọt giấy
- Une corbeille de fruits
một giỏ quả
- (kiến trúc) đầu giỏ (của cột)
- bồn hoa, khối hoa; lẵng hoa
- (thực vật học) thế giỏ (ở rên tản)
- (động vật học) giỏ phấn (ở chân ong)
- (kinh tế) tài chính khu môi giới chứng khoán
- corbeille à courrier
khay công văn
- corbeille de mariage
đồ sính lễ
- faire corbeille autour de qqn
xúm quanh (ai)