Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coral snake
Jump to user comments
Noun
  • loài rắn độc thuộc tân thế giới, có các dải màu đỏ hoặc màu đen, có cả vàng hoặc trắng phân bố ở Nam Mỹ và Trung Mỹ.
Related search result for "coral snake"
Comments and discussion on the word "coral snake"