Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
copyrighted
Jump to user comments
Adjective
  • (một tác phẩm nghệ thuật, kịch, âm nhạc, hay văn học) đã được bảo vệ bởi quyền tác giả
Related search result for "copyrighted"
Comments and discussion on the word "copyrighted"