Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
coprinus
Jump to user comments
Noun
  • loài nấm tán có đốm đen, khi trưởng thành mũ nấm vỡ ra hình thành chất lỏng đen như mực, đôi khi được đặt trong họ nấm mực
Related words
Related search result for "coprinus"
Comments and discussion on the word "coprinus"