Jump to user comments
danh từ
- (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
- thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng
- (thông tục) mồm, miệng, cổ họng
- to have hot coppers
miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)
IDIOMS
- to cool one's coppers
- giải khát, uống cho mát họng
tính từ
- bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng
ngoại động từ