Jump to user comments
Adjective
- hòa hợp, phù hợp
- Curtains and walls were color coordinated.
Rèm cửa và tường hòa hợp với nhau về màu sắc.
- khéo léo trong việc sử dụng nhiều hơn một vận động cơ
- hoạt động như một thể thống nhất
- a coordinated program
một chương trình hợp tác