Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cookout
Jump to user comments
Noun
  • bữa ăn ngoài trời, trên bãi biển (bữa ăn có sò, cá, và tảo biển nấu trên đá nóng)
Related search result for "cookout"
Comments and discussion on the word "cookout"