Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
convoke
/kən'vouk/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • triệu tập, đòi đến, mời đến
    • to convoke the national assembly
      triệu tập quốc hội
Related search result for "convoke"
Comments and discussion on the word "convoke"