Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
convincing
/kən,vinsiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • làm cho người ta tin, có sức thuyết phục
    • a convincing speak
      người nói (chuyện) có sức thuyết phục
    • a convincing argument
      lý lẽ có sức thuyết phục
Related words
Related search result for "convincing"
Comments and discussion on the word "convincing"