Characters remaining: 500/500
Translation

conviction

/kən'vikʃn/
Academic
Friendly

Từ "conviction" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la conviction) có nghĩa là "sự tin chắc", "niềm tin", hoặc "sự đứng đắn". Từ này thường được sử dụng để chỉ một cảm giác mạnh mẽ về điều đó, hoặc một niềm tin người ta , thườngdựa trêntrí hoặc kinh nghiệm cá nhân.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Sự tin chắc: Khi bạn tin tưởng một điều đó một cách mạnh mẽ không sự nghi ngờ.

    • Ví dụ: J'ai la conviction que nous allons réussir. (Tôi tin chắc rằng chúng ta sẽ thành công.)
  2. Niềm tin: Có thể liên quan đến tôn giáo hoặc các giá trị cá nhân.

    • Ví dụ: Il a une conviction profonde dans ses croyances spirituelles. (Anh ấy có một niềm tin sâu sắc vào các tín ngưỡng tâm linh của mình.)
  3. Sự đứng đắn: Được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ việc một người bị kết án một tội nào đó.

    • Ví dụ: Sa conviction a été prononcée par le tribunal. (Sự kết án của anh ấy đã được tuyên bố bởi tòa án.)
Các biến thể của từ
  • Convaincre (động từ): có nghĩa là "thuyết phục".

    • Ví dụ: Je vais essayer de te convaincre de venir. (Tôi sẽ cố gắng thuyết phục bạn đến.)
  • Convaincu(e) (tính từ): có nghĩa là "được thuyết phục", "tin chắc".

    • Ví dụ: Elle est convaincue de son choix. ( ấy tin chắc vào lựa chọn của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Croyance: có nghĩa là "niềm tin", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tín ngưỡng.
  • Foi: cũng có nghĩa là "niềm tin", thường dùng để chỉ niềm tin tôn giáo.
  • Certitude: có nghĩa là "sự chắc chắn", nhưng có thể mang tính khách quan hơn.
Idioms cụm từ liên quan
  • Avoir la conviction que...: có nghĩa là "tin rằng...".

    • Ví dụ: J'ai la conviction que l'amour peut tout surmonter. (Tôi tin rằng tình yêu có thể vượt qua mọi thứ.)
  • Être convaincu(e) que...: có nghĩa là "được thuyết phục rằng...".

    • Ví dụ: Je suis convaincu que nous devons agir maintenant. (Tôi được thuyết phục rằng chúng ta cần hành động ngay bây giờ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn phong học thuật hoặc chính trị, từ "conviction" có thể được sử dụng để nói về niềm tin mạnh mẽ về các nguyênhaytưởng nào đó.
    • Ví dụ: Les convictions politiques influencent souvent les décisions économiques. (Các niềm tin chính trị thường ảnh hưởng đến quyết định kinh tế.)
danh từ giống cái
  1. sự tin chắc
  2. niềm tin
  3. (thân mật) sự đứng đắn

Comments and discussion on the word "conviction"