Characters remaining: 500/500
Translation

converser

Academic
Friendly

Từ "converser" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩa là "trò chuyện" hoặc "nói chuyện". Đâymột nội động từ, thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả hành động giao tiếp hoặc trao đổi ý kiến với người khác.

Ý Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Nói chuyện với người khác: "Converser" thường được sử dụng để chỉ việc nói chuyện, trao đổi thông tin hoặc cảm xúc với một hoặc nhiều người.

    • Ví dụ: "J'aime converser avec mes amis." (Tôi thích trò chuyện với bạn bè của mình.)
  2. Nói chuyện với bản thân: Từ này cũng có thể được dùng để mô tả việc tự suy nghĩ hoặc ngẫm nghĩ.

    • Ví dụ: "Parfois, je converser avec moi-même pour prendre des décisions." (Đôi khi, tôi nói chuyện với chính mình để đưa ra quyết định.)
  3. Chuyên sâu hơn: Trong một số ngữ cảnh, "converser" có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, như khi bạn thảo luận về một chủ đề cụ thể một cách sâu sắc.

    • Ví dụ: "Nous avons conversé longuement sur la philosophie." (Chúng tôi đã trò chuyện dài về triết học.)
Biến Thể của Từ
  • Conversermột động từ quy tắc thuộc nhóm -er, vì vậy sẽ được chia theo quy tắc thông thường trong các thì khác nhau:
    • Je converse (Tôi trò chuyện)
    • Tu converses (Bạn trò chuyện)
    • Il/Elle converse (Anh/ ấy trò chuyện)
    • Nous conversons (Chúng tôi trò chuyện)
    • Vous conversez (Các bạn trò chuyện)
    • Ils/Elles conversent (Họ trò chuyện)
Từ Đồng Nghĩa Từ Gần Giống
  • Discuter: có nghĩa là "thảo luận", thường được sử dụng khi bạn nói về một chủ đề cụ thể.
  • Parler: có nghĩa là "nói", là một từ tổng quát hơn, không nhất thiết phải sự trao đổi.
  • Dialoguer: có nghĩa là "đối thoại", thường chỉ một cuộc trò chuyện giữa hai hoặc nhiều người.
Idioms Cụm Động Từ
  • "Converser à bâtons rompus": có nghĩa là "trò chuyện không đầu không đuôi", tức là nói chuyện một cách tự do, không theo một chủ đề cụ thể nào.
  • "Converser de vive voix": có nghĩa là "trò chuyện trực tiếp", tức là nói chuyện trực tiếp với người khác, không qua điện thoại hay tin nhắn.
Kết Luận

Từ "converser" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn diễn tả việc trò chuyện hoặc giao tiếp với người khác.

nội động từ
  1. nói chuyện
  2. converser avec les livres+ say mê sách vở
    • converser avec soi-même
      nói một mình; ngẫm nghĩ

Comments and discussion on the word "converser"