Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
conversation
/,kɔnvə'seiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
    • to hold a conversation with someone
      chuyện trò với ai, đàm luận với ai
    • to change the conversation
      đổi câu chuyện, nói qua chuyện khác
  • (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp
    • criminal conversation
      ((viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình
Related search result for "conversation"
Comments and discussion on the word "conversation"