Characters remaining: 500/500
Translation

convergent

/kən'və:dʤənt/
Academic
Friendly

Từ "convergent" trong tiếng Anh có nghĩa "hội tụ" hoặc "tiến gần lại". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật toán học để chỉ các yếu tố hoặc quá trình các giá trị, điểm hoặc đường thẳng tiến gần lại nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Danh từ: "Convergent" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học như vật hoặc toán học.
  2. dụ sử dụng:

    • Toán học: "The series of numbers is a convergent series, meaning it approaches a finite limit." (Chuỗi số này một chuỗi hội tụ, có nghĩa tiến gần đến một giới hạn hữu hạn.)
    • Vật : "The forces acting on the object are convergent, directing it toward the center." (Các lực tác động lên vật thể hội tụ, hướng về trung tâm.)
  3. Biến thể của từ:

    • Convergence (danh từ): Sự hội tụ, quá trình các yếu tố tiến gần lại nhau.
    • Converge (động từ): Hành động hội tụ, tiến gần lại.
  4. Các từ gần giống đồng nghĩa:

    • Divergent (trái nghĩa): Có nghĩa "phân kỳ" hoặc "tiến xa ra".
    • Meeting (cuộc họp, gặp gỡ): Trong một số ngữ cảnh, "meeting" có thể được sử dụng để chỉ sự hội tụ của ý tưởng hoặc con người.
  5. Idioms Phrasal verbs:

    • Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "convergent", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả sự hội tụ như "come together" (tập hợp lại) hay "meet halfway" (gặp nhaugiữa).
Tóm tắt:

"Convergent" một từ quan trọng trong các lĩnh vực khoa học, mang nghĩa hội tụ, chỉ sự tiến gần lại nhau của các yếu tố. Trong toán học, đặc biệt liên quan đến chuỗi số giới hạn.

danh từ
  1. (vật ); (toán học) hội tụ
    • convergent series
      chuỗi hội tụ
    • convergent angle
      góc hội tụ

Comments and discussion on the word "convergent"