Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
conventionary
/kən'venʃnəri/
Jump to user comments
tính từ
  • do thoả thuân; theo quy ước
danh từ
  • người ở thuê do thoả thuận
  • sự sử dụng theo quy ước
Related search result for "conventionary"
Comments and discussion on the word "conventionary"