Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
controlling
Jump to user comments
Adjective
  • có khả năng kiểm soát, điều khiển hay quyết định, xác định được đường lối, chính sách
Related search result for "controlling"
Comments and discussion on the word "controlling"