Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
contrat
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hợp đồng, giao kèo, khế ước
    • Contrat de vente
      hợp đồng mua bán
  • sự thỏa thuận
    • Contrat verbal
      sự thỏa thuận miệng
Related search result for "contrat"
Comments and discussion on the word "contrat"