Jump to user comments
danh từ
- sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ
- should a contingency arise; in case of a contingency
trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ
- prepared for all contingencies
chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc
- a contingency plan
kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ