Characters remaining: 500/500
Translation

contingence

Academic
Friendly

Từ "contingence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la contingence). Từ này có nghĩa là "sự ngẫu nhiên" hoặc "những tình huống không chắc chắn, không quan trọng". Trong triết học, thường được dùng để chỉ những sự kiện không thể dự đoán trước hoặc có thể xảy ra nhưng không phảiđiều kiện cần thiết.

Các nghĩa khác nhau của "contingence":
  1. Tình huống ngẫu nhiên: Những sự kiện không thể được xác định trước, không tính chắc chắn. Ví dụ:

    • "Les contingences de la vie peuvent parfois nous surprendre." (Những sự ngẫu nhiên trong cuộc sống đôi khi có thể làm chúng ta ngạc nhiên.)
  2. Những việc không quan trọng: Những sự kiện hoặc tình huống không ảnh hưởng lớn đến kế hoạch hoặc mục tiêu. Ví dụ:

    • "Il est important de ne pas se laisser distraire par les contingences." (Quan trọngkhông để bản thân bị phân tâm bởi những việc không quan trọng.)
  3. Trong toán học: "Angle de contingence" chỉ một góc liên tiếp, thường được sử dụng trong cácthuyết hình học.

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Mépriser les contingences": Cụm từ này có nghĩacoi thường những việc không quan trọng. Ví dụ:
    • "Il faut parfois mépriser les contingences pour atteindre ses objectifs." (Đôi khi, chúng ta phải coi thường những việc không quan trọng để đạt được mục tiêu của mình.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Imprévu (điều bất ngờ): Từ này chỉ những sự kiện không được dự đoán trước, nhưng có thể ảnh hưởng lớn hơn đến cuộc sống hoặc kế hoạch.
  • Accident (tai nạn): Thường chỉ những sự kiện tiêu cực xảy ra bất ngờ, không mong muốn.
Từ đồng nghĩa:
  • Aléa (sự ngẫu nhiên): Được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự để chỉ những điều không chắc chắn.
  • Hasard (sự may rủi): Chỉ những tình huống ngẫu nhiên con người không thể kiểm soát.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "À la merci du hasard": Nghĩa là "ở trong tình thế phụ thuộc vào sự may rủi".
  • "Jouer avec le feu": Nghĩa là "chơi với những điều nguy hiểm", có thể hiểukhông cẩn thận với những tình huống ngẫu nhiên.
danh từ giống cái
  1. (triết học) tính ngẫu nhiên
  2. (số nhiều) những việc đột xuất không quan trọng
    • Mépriser les contingences
      coi thường những việc đột xuất không quan trọng
    • angle de contingence
      (toán học) góc liên tiếp

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "contingence"

Words Mentioning "contingence"

Comments and discussion on the word "contingence"