Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
continent
/'kɔntinənt/
Jump to user comments
tính từ
tiết độ, điều độ
trinh bạch, trinh tiết
danh từ
lục địa, đại lục
IDIOMS
the Continent
lục địa Châu âu (đối với nước Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lục địa Bắc mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các thuộc địa sáp nhập thành nước Hoa-kỳ (trong thời kỳ chiến tranh giành độc lập)
Related words
Synonyms:
celibate
Continent
Related search result for
"continent"
Words pronounced/spelled similarly to
"continent"
:
cantonment
condiment
containment
contend
content
continent
continuant
continuity
continued
continued
more...
Words contain
"continent"
:
continent
continent-wide
continental
continental army
continental breakfast
continental congress
continental divide
continental drift
continental glacier
continental plan
more...
Words contain
"continent"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đại châu
châu
lục địa
đất liền
đại lục
Comments and discussion on the word
"continent"