Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
contemplate
/'kɔntempleit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ngắm, thưởng ngoạn
  • lặng ngắm
  • dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì)
    • to contemplate doing something
      dự định làm gì
nội động từ
  • trầm ngâm
Related words
Related search result for "contemplate"
Comments and discussion on the word "contemplate"