Characters remaining: 500/500
Translation

contaminer

Academic
Friendly

Từ "contaminer" trong tiếng Pháp

Định nghĩa:Từ "contaminer" là một ngoại động từ (verbe transitif), nghĩa cần một tân ngữ đi kèm. Từ này có nghĩa là "làm ô nhiễm", "nhiễm bẩn", hoặc "làm hư hỏng". Tùy vào ngữ cảnh, có thể được sử dụng để diễn tả việc lây nhiễm một bệnh tật, hoặc gây ra sự ô nhiễm môi trường, hoặc thậm chíảnh hưởng xấu đến hành vi, tư tưởng của ai đó.

Cách sử dụng: 1. Liên quan đến sức khỏe: - Ví dụ: Le virus peut contaminer les personnes facilement. (Virus có thể lây nhiễm cho con người một cách dễ dàng.) - Trong ngữ cảnh này, "contaminer" chỉ việc lây bệnh từ người này sang người khác.

Các biến thể cách sử dụng nâng cao: - Danh từ: contamination (sự ô nhiễm, sự nhiễm bẩn) - Ví dụ: La contamination de l'eau est un problème sérieux. (Sự ô nhiễm nướcmột vấn đề nghiêm trọng.)

Từ gần giống đồng nghĩa: - "polluer" (làm ô nhiễm): thường được sử dụng trong ngữ cảnh môi trường. - Ví dụ: Les usines polluent l'air. (Các nhà máy làm ô nhiễm không khí.)

Idioms cụm động từ: - "contaminer l'atmosphère" (làm ô nhiễm không khí): thường dùng để nói về sự ô nhiễm không khí do các hoạt động của con người.

Tóm lại, từ "contaminer" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y tế, môi trường đến hành vi con người.

ngoại động từ
  1. nhiễm bệnh cho, nhiễm bẩn
  2. ô nhiễm, làm hư hỏng
    • Contaminer les enfants
      làm hư hỏng trẻ em

Similar Spellings

Words Containing "contaminer"

Words Mentioning "contaminer"

Comments and discussion on the word "contaminer"