Characters remaining: 500/500
Translation

stériliser

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "stériliser" có nghĩa chính là "tiệt trùng" hoặc "khử khuẩn". Đâymột động từ ngoại, có nghĩa cần một tân ngữ đi kèm để hoàn thành ý nghĩa. Dưới đâynhững giải thích ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Tiệt trùng / Khử khuẩn: Nghĩa này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế hoặc thực phẩm. Khi nói đến việc loại bỏ vi khuẩn hoặc mầm bệnh từ một vật hay một chất lỏng.

    • Ví dụ: Stériliser le lait (Khử khuẩn sữa) - điều này có nghĩaxửsữa để tiêu diệt vi khuẩn, giúp sữa an toàn hơn khi tiêu thụ.
  2. Làm cằn cỗi: Trong bối cảnh này, "stériliser" có thể chỉ việc làm cho đất đai không còn khả năng sinh sản hoặc phát triển.

    • Ví dụ: La sécheresse stérilise les terres (Hạn hán làm cho đất cằn cỗi) - điều này có nghĩakhi không nước, đất trở nên khô không thể trồng trọt.
  3. Làm mất tác dụng / Hiệu lực: Nghĩa này ám chỉ việc làm cho một nỗ lực hoặc hành động trở nên vô ích.

    • Ví dụ: Stériliser les efforts (Làm cho những cố gắng mất hiệu lực) - tức là bạn cố gắng thế nào đi chăng nữa, kết quả vẫn không đạt được.
  4. Làm tuyệt sinh sản: Nghĩa này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế liên quan đến phụ nữ, khi một thủ thuật y tế làm ngừng khả năng sinh sản.

    • Ví dụ: L'ovariectomie stérilise la femme (Sự cắt bỏ buồng trứng làm cho người phụ nữ tuyệt sinh sản) - đâymột phẫu thuật dẫn đến việc ngừng khả năng sinh sản của phụ nữ.
Một số từ liên quan
  • Stérile (tính từ): có nghĩa là "cằn cỗi" hoặc "không vi khuẩn".

    • Ví dụ: Un environnement stérile (Một môi trường tiệt trùng).
  • Stérilisation (danh từ): quá trình tiệt trùng hoặc khử khuẩn.

    • Ví dụ: La stérilisation des instruments médicaux est essentielle (Việc tiệt trùng các dụng cụ y tếrất cần thiết).
Từ đồng nghĩa
  • Désinfecter (khử trùng): thường chỉ việc loại bỏ vi khuẩn nhưng không nhất thiết phải tiêu diệt hoàn toàn như "stériliser".
Cách sử dụng nâng cao
  • Stériliser un environnement: có thể dùng để nói về việc tạo ra một không gian sạch sẽ, không vi khuẩn, ví dụ trong bệnh viện.

  • Stériliser un débat: nghĩalàm cho một cuộc tranh luận trở nên vô nghĩa hoặc khôngý nghĩa.

Các cụm từ idioms
  • "Stériliser l'atmosphère": có thể hiểulàm cho bầu không khí trở nên căng thẳng khó chịu.
Kết luận

Tóm lại, "stériliser" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Khi học từ này, bạn không chỉ nắm vững nghĩa đen mà còn có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau từ y tế, nông nghiệp cho đến những tình huống trừu tượng hơn trong cuộc sống hàng ngày.

ngoại động từ
  1. làm cho cằn cỗi
    • La sécheresse stérilise les terres
      hạn hán làm cho đất cằn cỗi
  2. làm tuyệt sinh sản
    • L'ovariectomie stérilise la femme
      sự cắt bỏ buồng trứng làm cho người phụ nữ tuyệt sinh sản
  3. khử khuẩn, tiệt trùng
    • Stériliser le lait
      khử khuẩn sữa
  4. làm cho mất tác dụng, làm cho mất hiệu lực
    • Stériliser les efforts
      làm cho những cố gắng mất hiệu lực

Comments and discussion on the word "stériliser"