Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
contamination
/kən,tæmi'neiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm bẩn, sự làm ô uế; cái làm ô uế
  • sự nhiễm (bệnh)
  • (văn học) sự đúc (hai vở kịch, hai truyện...) thành một
Related words
Related search result for "contamination"
Comments and discussion on the word "contamination"