Characters remaining: 500/500
Translation

contagion

/kən'teidʤən/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "contagion" là một danh từ giống cái (la contagion) có nghĩa là "sự lây lan" hay "sự lây nhiễm". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ sự truyền bệnh từ người này sang người khác.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Contagion (danh từ, giống cái): Sự lây lan của một bệnh truyền nhiễm.

    • Ví dụ: "Les précautions contre la contagion sont essentielles." (Các biện pháp phòng ngừa lây bệnhrất quan trọng.)
  • Contagion du bâillement: Sự lây ngáp, tức là khi một người ngáp, nhiều người xung quanh cũng sẽ ngáp theo.

    • Ví dụ: "La contagion du bâillement peut se produire même sans raison." (Sự lây ngáp có thể xảy ra ngay cả khi không lý do.)
  • Fuir la contagion: Tránh bệnh lây, tức là tìm cách tránh bị nhiễm bệnh.

    • Ví dụ: "Il est important de fuir la contagion pendant les épidémies." (Rất quan trọng để tránh bệnh lây trong thời gian dịch bệnh.)
  • Pendant la contagion: Trong lúc lây bệnh, tức là trong khoảng thời gian bệnh đang lây lan.

    • Ví dụ: "Il faut rester chez soi pendant la contagion." (Cầnnhà trong thời gian lây bệnh.)
Biến thể từ gần giống
  • Contagieux/contagieuse (tính từ, giống đực/giống cái): khả năng lây lan.

    • Ví dụ: "Cette maladie est contagieuse." (Bệnh này khả năng lây lan.)
  • Contagionner (động từ): Làm lây bệnh.

    • Ví dụ: "Il a contagionné ses amis." (Anh ấy đã lây bệnh cho bạn bè của mình.)
Từ đồng nghĩa
  • Transmission: Sự truyền, thường dùng trong ngữ cảnh y tế.

    • Ví dụ: "La transmission du virus est rapide." (Sự truyền virus rất nhanh.)
  • Infection: Sự nhiễm khuẩn, thường dùng để chỉ tình trạng bệnh.

    • Ví dụ: "L'infection est causée par des bactéries." (Sự nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh tâm lý, "contagion" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự lây lan của cảm xúc hoặc hành vi, ví dụ như sự lây lan của nỗi sợ hãi trong một nhóm người.
    • Ví dụ: "La contagion de la peur peut affecter le comportement des gens." (Sự lây lan của nỗi sợ có thể ảnh hưởng đến hành vi của mọi người.)
Idioms cụm động từ

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "contagion", bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc phòng ngừa lây nhiễm hoặc sự lây lan của cảm xúc trong xã hội.

danh từ giống cái
  1. sự lây
    • Précautions contre la contagion
      biện pháp phòng ngừa lây bệnh
    • La contagion du bâillement
      sự lây ngáp
  2. bệnh lây
    • Fuir la contagion
      tránh bệnh lây
    • Pendant la contagion
      trong lúc lây bệnh

Words Containing "contagion"

Words Mentioning "contagion"

Comments and discussion on the word "contagion"