Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
consummate
/kən'sʌmit/
Jump to user comments
tính từ
  • tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời
    • consummate skill
      sự khéo léo tột bực
    • to be a consummate matter (mistress) of one's craft
      thạo nghề, tinh thông nghề của mình
  • quá đỗi, quá chừng, quá xá
    • consummate liar
      người nói láo quá chừng
    • a consummate ass
      thằng đại ngu
ngoại động từ
  • làm xong, hoàn thành, làm trọn
IDIOMS
  • to consummate a marriage
    • đã qua đêm tân hôn
Related words
Related search result for "consummate"
Comments and discussion on the word "consummate"