Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
consulte
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đại hội đồng (ở Coóc-xơ)
  • (sử học) hội đồng xử án (ý, Thụy Sĩ)
Related search result for "consulte"
Comments and discussion on the word "consulte"