Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
construing
/kən'stru:iɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phân tích (một câu)
  • sự giải nghĩa, sự giải thích (một câu, một bài văn...)
Related search result for "construing"
Comments and discussion on the word "construing"