Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
constitutif
Jump to user comments
tính từ
  • cấu thành, hợp thành
    • Les éléments constitutifs d'un corps
      những yếu tố cấu thành của một vật
Related search result for "constitutif"
Comments and discussion on the word "constitutif"