Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
constituent
/kən'stitjuənt/
Jump to user comments
tính từ
  • cấu tạo, hợp thành, lập thành
    • the constituent elements of air
      những phần tử cấu tạo không khí
  • có quyền bầu cử
  • lập hiến
    • constituent assembly
      hội đồng lập hiến
danh từ
  • phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần
  • cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử)
  • người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)
Related search result for "constituent"
Comments and discussion on the word "constituent"