Jump to user comments
tính từ
- để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn
- bảo thủ, thủ cựu
- conservative views
quan điểm bảo thủ
- the Conversative party
đảng bảo thủ (Anh)
- thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng
- conservative estimate
sự ước lượng dè dặt
danh từ
- người bảo thủ, người thủ cựu
- đảng viên đảng bảo thủ (Anh)