Characters remaining: 500/500
Translation

consacré

Academic
Friendly

Từ "consacré" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "được thánh hóa" hoặc "được dành riêng". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâycác cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "consacré", cùng với ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa cơ bản
  • Được thánh hóa: Từ "consacré" thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo, để chỉ cái gì đó đã được dâng lên cho Chúa hoặc được coi là thiêng liêng.
    • Ví dụ: "L'église est un lieu consacré." (Nhà thờmột nơi thiêng liêng.)
2. Nghĩa mở rộng
  • Được công nhận: "Consacré" cũng có thể dùng để chỉ cái gì đó đã được công nhận trong một lĩnh vực nào đó, thường mang nghĩađược tôn trọng hay giá trị.
    • Ví dụ: "Cet auteur est un écrivain consacré." (Tác giả nàymột nhà văn được công nhận.)
3. Sử dụng trong cụm từ
  • Expressions consacrées: Cụm từ này có nghĩanhững biểu thức được thừa nhận hoặc sử dụng phổ biến trong một ngữ cảnh nhất định.
    • Ví dụ: "Il existe des expressions consacrées dans la langue française." ( những biểu thức được thừa nhận trong tiếng Pháp.)
4. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "consacrer" là động từ gốc, có nghĩa là "thánh hóa" hoặc "dành riêng". Các dạng của từ này bao gồm:

    • "consacrer" (động từ nguyên mẫu)
    • "consacré" (tính từ)
    • "consacrée" (tính từ, dạng nữ)
  • Từ đồng nghĩa: Một số từý nghĩa tương tự với "consacré" là "sacré" (thiêng) hoặc "dédié" (dành riêng).

    • Ví dụ: "Un lieu sacré" (Một nơi thiêng liêng).
5. Idioms cụm động từ
  • Cụm động từ: "Consacrer du temps à" có nghĩa là "dành thời gian cho".
    • Ví dụ: "Je consacre du temps à mes études." (Tôi dành thời gian cho việc học của mình.)
6. Lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng "consacré", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong nhiều trường hợp, có thể mang tính chất trang trọng hoặc tôn kính.
Kết luận

Từ "consacré" là một từ phong phú với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Bạn có thể thấy trong các ngữ cảnh tôn giáo, văn hóa, hoặc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày khi nói về những đã được công nhận hoặc thừa nhận.

tính từ
  1. đã dâng Chúa; đã thánh hóa
  2. được thừa nhận
    • Expressions consacrées
      từ ngữ được thừa nhận

Words Containing "consacré"

Words Mentioning "consacré"

Comments and discussion on the word "consacré"