Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
consécration
Jump to user comments
danh từ giống cái
sự dâng Chúa, sự cung hiến; sự thánh hóa
sự tôn phong (cho một giám mục)
sự làm phép dâng bánh rượu
sự công nhận, sự thừa nhận
Related words
Antonyms:
Violation
Abolition
annulation
Related search result for
"consécration"
Words contain
"consécration"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
do đó
thuận hướng
thí mạng
liên tiếp
quan trọng
gớm mặt
liền
ghét
cầu nguyện
hậu quả
more...
Comments and discussion on the word
"consécration"