Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
conquérant
Jump to user comments
tính từ
chinh phục, xâm lăng
Les nations conquérantes
các nước xâm lăng
(thân mật) tự phụ
Un air conquérant
vẻ tự phụ
danh từ giống đực
kẻ chinh phục (nghĩa đen) nghĩa bóng
Related search result for
"conquérant"
Words contain
"conquérant"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chinh phục
vô độ
vô độ
sinh hàn
có chí
chủ nhiệm
bồng bột
bền bỉ
lưu động
tồi tệ
more...
Comments and discussion on the word
"conquérant"