Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
connivent
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) chụm đầu
    • Feuilles conniventes
      lá chụm đầu
  • (giải phẫu) (Valvules + conniventes) van nếp ngang
Related search result for "connivent"
Comments and discussion on the word "connivent"